![](img/dict/02C013DD.png) | [trʌmp] |
![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | (từ cổ,nghĩa cổ) âm thanh kèn trompet phát ra |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | tiếng kèn |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | the last trump; the trump of doom |
| tiếng kèn báo ngày tận thế |
![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | lá bài chủ |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | a trump card |
| quân bài chủ |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | to play a trump card |
| chơi lá bài chủ ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng)) |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | to hold all the trumps |
| nắm được tất cả bài chủ trong tay; (nghĩa bóng) nắm được tất cả những yếu tố thắng lợi trong tay |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | (thông tục) người rộng lượng, người trung thành, người hay giúp đỡ |
| ![](img/dict/809C2811.png) | to put someone to his trumps |
| ![](img/dict/633CF640.png) | làm cho ai bí, (lúng túng, quẫn lên); dồn ai đến bước đường cùng |
| ![](img/dict/809C2811.png) | to come/turn up trumps |
| ![](img/dict/633CF640.png) | (thông tục) hào hiệp, rộng lượng, hay giúp đỡ |
| ![](img/dict/633CF640.png) | may mắn, đỏ; thành công quá sự mong đợi |
![](img/dict/46E762FB.png) | ngoại động từ |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | cắt (một quân bài, một nước bài) bằng quân bài chủ |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | trumped my ace (with a six) |
| cắt con át của tôi (bằng con sáu chủ bài) |
![](img/dict/46E762FB.png) | nội động từ |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | chơi bài chủ (đen & bóng) |
| ![](img/dict/809C2811.png) | to trump something up |
| ![](img/dict/633CF640.png) | vu cáo |