|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
triturate
triturate![](img/dict/02C013DD.png) | ['tritju:reit] | ![](img/dict/46E762FB.png) | ngoại động từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | tán bột, nghiền nhỏ, nghiền thành bột | ![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | chất bị tán nhỏ, chất bị nghiền nhỏ, chất bị nghiền thành bột |
/'tritju:reit/
ngoại động từ
nghiền, tán nhỏ
|
|
|
|