|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
triptych
triptych | ['triptik] | | danh từ | | | tranh bộ ba (bộ tranh, bản khắc gồm ba bức treo cạnh nhau; nhất là loại treo bên trên bàn thờ trong nhà thờ) | | | sách gập ba tấm |
/'triptik/
phó từ hoạ tranh bộ ba sách gập ba tấm
|
|
|
|