|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
trigon
danh từ
hình tam giác
vị trí của hai hành tinh cách nhau 120 độ
đàn hac-pơ cổ xưa hình tam giác
trigon![](img/dict/02C013DD.png) | ['traigɔn] | ![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | hình tam giác | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | vị trí của hai hành tinh cách nhau 120 độ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | đàn hac-pơ cổ xưa hình tam giác |
|
|
|
|