|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
tricuspid
tricuspid![](img/dict/02C013DD.png) | [trai'kʌspid] | ![](img/dict/46E762FB.png) | tính từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | có ba lá, có ba mảnh | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | tricuspid valve | | (giải phẫu) van ba lá (của tim) |
/trai'kʌspid/
tính từ
có ba lá, có ba mảnh tricuspid valve (giải phẫu) van ba lá (của tim)
|
|
|
|