tribe ![](images/dict/t/tribe.gif)
tribe![](img/dict/02C013DD.png) | [traib] | ![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | bộ tộc, bộ lạc (nhất là trong văn hoá nguyên thủy hoặc du mục) | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | lũ, bọn, tụi, nhóm | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | nhóm động vật, nhóm thực vật có liên quan | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | ((thường) số nhiều) (thông tục) (đùa cợt) số lượng rất đông người | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | tribes of holiday-makers | | những đám người đi nghỉ hè | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | (động vật học) tông | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | giới, lớp người |
/traib/
danh từ
bộ lạc
lũ, bọn, tụi
(động vật học) tông
|
|