![](img/dict/02C013DD.png) | [trent∫] |
![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | (nông nghiệp) rãnh, mương |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | a trench for draining water |
| mương tháo nước |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | (quân sự) hào, hầm (trong chiến đấu) |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | communication trench |
| hào giao thông |
![](img/dict/46E762FB.png) | ngoại động từ |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | (nông nghiệp) đào rãnh, đào mương |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | to trench a field for draining |
| đào mương ở một đám ruộng để tháo nước |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | (quân sự) đào hào, đào hầm |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | cày sâu (đem lớp đất ở dưới lên mặt) |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | to trench a piece of ground |
| cày sâu một đám đất |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | (kiến trúc) bào xoi, bào rãnh |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | to trench a board |
| bào rãnh một tấm ván |
| ![](img/dict/809C2811.png) | to trench along |
| ![](img/dict/633CF640.png) | (quân sự) tiến lên bằng đường hào |
| ![](img/dict/809C2811.png) | to trench upon |
| ![](img/dict/633CF640.png) | lấn, xâm lấn |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | to trench upon someone's land |
| lấn đất của ai |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | to trench upon someone's time |
| lấn mất thì giờ của ai, làm mất thì giờ của ai |
| ![](img/dict/633CF640.png) | gần như là, gần đến, xấp xỉ |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | his answer trenched upon insolence |
| câu trả lời của hắn ta gần như là hỗn xược |