|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
treatise
treatise![](img/dict/02C013DD.png) | ['tri:tiz, 'tri:tis] | ![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | (treatise on something) chuyên luận; luận thuyết; luận án (về một chủ đề nào đó) | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | a treatise on applied mathematics | | chuyên luận về toán ứng dụng |
/'tri:tiz/
danh từ
luận án, luận thuyết a treatise on mathematics bản luận án về toán học
|
|
|
|