trappist
danh từ
tu sự dòng Luyện tâm (giáo phái sống rất khắc khổ và phát nguyện không bao giờ nói)
tính từ
(thuộc) tu sự dòng Luyện tâm; như một giáo sự dòng luyện tâm
trappist | ['træpist] |  | danh từ | |  | tu sĩ dòng Luyện tâm (giáo phái sống rất khắc khổ và phát nguyện không bao giờ nói) |  | tính từ | |  | (thuộc) tu sĩ dòng Luyện tâm; như một giáo sĩ dòng luyện tâm |
|
|