Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
train-bearer




train-bearer
['trein'beərə]
danh từ
người hầu nâng đuôi váy (áo) cho ai (nhất là trước đây)


/'trein,beərə/

danh từ
người hầu mang đuôi áo (cho các vị phu nhân)

Related search result for "train-bearer"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.