![](img/dict/02C013DD.png) | ['treidmɑ:k] |
![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | tên do một nhà sản xuất đặt cho một sản phẩm lưu hành rộng rãi để nhận biết một mặt hàng cụ thể; tên thương mại |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | aspirin in various forms is sold under a wide range of tradenames |
| atpirin ở nhiều dạng khác nhau được bán dưới rất nhiều tên thương mại khác nhau |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | đặc điểm phân biệt |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | a startling use of line and colour that is this artist's special trademark |
| cách dùng đường nét và màu sắc một cách kỳ lạ là đặc trưng riêng biệt của nghệ sĩ này |
![](img/dict/46E762FB.png) | ngoại động từ |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | đăng ký tên thương mại (cho một sản phẩm) |