|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
town crier
danh từ
người được thuê để đọc các tuyên bố chính thức ở những nơi công cộng (nhất là trước đây)
town+crier | ['taun'kraiə] |  | danh từ | |  | người được thuê để đọc các tuyên bố chính thức ở những nơi công cộng (nhất là trước đây) |
|
|
|
|