Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
tousled




tính từ
rối bù; bù xù
tousled hair đầu tóc rối bù



tousled
['tauzld]
tính từ
rối bù; bù xù
tousled hair
đầu tóc rối bù


▼ Từ liên quan / Related words

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.