Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
tough luck




tough+luck

[tough luck]
saying && slang
that is bad luck for you, tough bananas
"I lost $100 betting on Tyson." "Tough luck, guy."


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.