tote
tote | [tout] | | danh từ | | | (thông tục) bộ tổng, bộ đếm (thiết bị tự động ghi số tiền đặt cược vào các con ngựa đua.. để tổng số tiền có thể chia ra cho những người đặt cược vào con ngựa thắng cuộc) (như) totalizator | | ngoại động từ | | | (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) mang, vác, khuân, chuyên chở, vận chuyển, vận tải | | | I've been toting this bag round all day | | tôi đã đeo chiếc túi này đi suốt cả ngày |
/tout/
danh từ (từ lóng) (viết tắt) của totalizator
ngoại động từ (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) mang, vác, khuân, chuyên chở, vận chuyển, vận tải
|
|