|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
topsides
topsides![](img/dict/02C013DD.png) | ['tɔpl] | ![](img/dict/46E762FB.png) | nội động từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | ((thường) + down, over) ngã, đổ, đổ nhào | ![](img/dict/46E762FB.png) | ngoại động từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | làm ngã, vật xuống, xô ngã, lật đổ | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | to topsides down the despotic government | | lật đổ chính phủ độc tài |
/'tɔpsaidz/
danh từ số nhiều
phần nổi (của tàu thuyền trên mặt nước)
|
|
|
|