Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
tonsillar




tính từ
(giải phẫu) thuộc hạch hạnh nhân; thuộc amiđan



tonsillar
['tɔnsilə]
tính từ
(giải phẫu) thuộc hạch hạnh nhân; thuộc amiđan


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.