| 
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary 
	
		  together with   
 
 
 
   together+with  | thành ngữ together |  |   |   | together with |  |   |   | cũng như; và cũng |  |   |   | these new facts, together with the other evidence, prove the prisoner's innocence |  |   | những sự kiện mới này, cùng với nhiều chứng cứ khác, chứng tỏ tù nhân đó vô tội |  
 
    | 
		 | 
	 
	
		 | 
	 
 
 |