Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
to toss off




to+toss+off
thành ngữ toss
to toss off
nốc (rượu..) một hơi
giải quyết nhanh chóng (công việc)


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.