tithe
tithe![](img/dict/02C013DD.png) | [taið] | ![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | thuế thập phân (một phần mười sản phẩm hàng năm của một trang trại... trước đây được dùng để trả thuế ủng hộ giáo sĩ và nhà thờ) | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | một phần nhỏ, một phân số, một chút xíu tí, tí tẹo | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | not a tithe of... | | không một tí... nào | ![](img/dict/46E762FB.png) | ngoại động từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | đánh thuế thập phân | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | nộp thuế thập phân, chịu thuế thập phân |
/taið/
danh từ
thuế thập phân
một phần nhỏ, một phân số, một chút xíu tí, tí tẹo not a tithe of... không một tí... nào
ngoại động từ
đánh thuế thập phân
nộp thuế thập phân về (mùa màng...)
|
|