Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
time-bomb




time-bomb
['taim'bɔm]
danh từ
bom nổ chậm
mìn hẹn giờ


/'taim'bɔm/

danh từ
bom nổ chậm

Related search result for "time-bomb"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.