|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
ticktack
danh từ
tiếng tích tắc (của đồng hồ)
tiếng đập của tim
hiệu báo (bằng cờ hiệu trong cuộc chạy thi)
ticktack![](img/dict/02C013DD.png) | ['tik'tæk] | ![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | tiếng tích tắc (của đồng hồ) | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | tiếng đập của tim | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | hiệu báo (bằng cờ hiệu trong cuộc chạy thi) |
|
|
|
|