Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
thyroid gland




danh từ
tuyến giáp (tuyến to ở phía trước cổ, tạo ra hóomon điều khiển sự lớn lên và phát triển của thân thể)



thyroid+gland
['θairɔid'glænd]
danh từ
(giải phẫu) tuyến giáp (tuyến to ở phía trước cổ, tạo ra hóomon điều khiển sự lớn lên và phát triển của thân thể) (như) thyroid


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.