|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
thoroughfare
thoroughfare![](img/dict/02C013DD.png) | ['θʌrəfeə] | ![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | đường phố lớn, đường lớn | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | busy thoroughfare | | đường phố đông người | | ![](img/dict/809C2811.png) | no thoroughfare! | | ![](img/dict/633CF640.png) | đường cấm! |
/'θʌrəfeə/
danh từ
đường phố lớn, đường lớn busy thoroughfare đường phố đông người !no thoroughfare!
đường cấm!
|
|
|
|