|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
thingumbob
thingumbob![](img/dict/02C013DD.png) | ['θiηəməbɔb] | | Cách viết khác: | | thingamy | ![](img/dict/02C013DD.png) | ['θiηəmi] | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | như thingamy |
/'θiɳəmi/ (thingumajig) /'θiɳəmədʤig/ (thingumbob) /'θiɳəmbɔb/ (thingummy) /'θiɳəmi/
danh từ
(thông tục) cái, thứ, vật (dùng để chỉ cái gì người ta chợt quên đi hoặc không biết gọi tên thế nào) my watch has a little thingamy that shows the time chiếc đồng hồ của tôi có một cái gì nho nhỏ chỉ giờ
|
|
|
|