|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
thievishly
thievishly | ['θi:vi∫li] | | phó từ | | | trộm cắp, gian trá | | | bằng cách trộm cắp, bằng cách lấy trộm, bằng cách lấy cắp |
/'θi:viʃli/
phó từ trộm cắp, gian trá bằng cách trộm cắp, bằng cách lấy trộm, bằng cách lấy cắp
|
|
|
|