danh từ, số nhiều thieves kẻ trộm, kẻ cắp to cry out thieves kêu trộm, hô hoán kẻ trộm !to set a thief to catch thief dùng trộm cướp bắt trộm cướp, lấy giặc bắt giặc; vỏ quít dày móng tay nhọn !thieves' Latin (xem) Latin
Related search result for "thieves"
Words pronounced/spelled similarly to "thieves": thievesthievish
Words contain "thieves" in its definition in Vietnamese - English dictionary: đạo tặchang ổăn bớtmõ