Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
thespian




tính từ
(Thespian) <đùa> về sân khấu, về đóng kịch

danh từ
(Thespian) <đùa> diễn viên nam, diễn viên nữ



thespian
['θespiən]
tính từ
(Thespian) (đùa cợt) về sân khấu, về đóng kịch
danh từ
(Thespian) (đùa cợt) diễn viên nam, diễn viên nữ



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.