|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
textural
textural![](img/dict/02C013DD.png) | ['tekst∫ərəl] | ![](img/dict/46E762FB.png) | tính từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | (thuộc) sự dệt | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | (thuộc) tổ chức, (thuộc) cách cấu tạo, (thuộc) kết cấu |
/'tekstʃərəl/
tính từ
(thuộc) sự dệt
(thuộc) tổ chức, (thuộc) cách cấu tạo, (thuộc) kết cấu
|
|
|
|