Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
terrorise




ngoại động từ
làm cho khiếp sợ, khủng bố
hăm doạ, đe doạ (bằng bạo lực )

nội động từ
trở nên khiếp sợ



terrorise
['terəraiz]
Cách viết khác:
terrorize
['terəraiz]
như terrorize


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.