|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
tendentious
tendentious![](img/dict/02C013DD.png) | [ten'den∫əs] | | Cách viết khác: | | tendential | ![](img/dict/02C013DD.png) | [ten'den∫əl] | ![](img/dict/46E762FB.png) | tính từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | có xu hướng, có khuynh hướng | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | có dụng ý, có tính toán; có mục đích, có động cơ, có ý đồ; thiên vị | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | tendentious reports | | những bản báo cáo có dụng ý |
/ten'denʃəs/ (tendential) /ten'denʃəl/
tính từ
có xu hướng, có khuynh hướng
có dụng ý, có tính toán; có mục đích, có động cơ tendentious reports những bản báo cáo có dụng ý
|
|
|
|