tenacity
tenacity![](img/dict/02C013DD.png) | [ti'næsəti] | | Cách viết khác: | | tenaciousness | ![](img/dict/02C013DD.png) | [ti'nei∫əsnis] | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | như tenaciousness |
/ti'neiʃəsnis/ (tenacity) /ti'næsiti/
danh từ
tính chất dai, tính chất bền, tính bám chặt
tính bền bỉ, tính dẻo dai, tính ngoan cường, tính kiên trì
tính gan lì, tính ngoan cố
|
|