|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
tenable
tenable![](img/dict/02C013DD.png) | ['tenəbl] | ![](img/dict/46E762FB.png) | tính từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | đứng vững được, trụ lại được | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | the view that the earth is flat is no longer tenable | | quan điểm cho rằng quả đất bẹt là không còn có thể đứng vững được nữa | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | có thể giữ được, bảo vệ được, cố thủ được (chức vụ, địa vị, đồn luỹ...) | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | a tenable town | | thành phố cố thủ được | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | cãi được, biện hộ được, bảo vệ được (lập luận, lý lẽ...); lôgic | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | a tenable theory | | một lý thuyết có thể bảo vệ được | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | a tenable solution | | một giải pháp lôgic |
/'tenəbl/
tính từ
giữ được, bảo vệ được, cố thủ được (vị trí, địa vị, đồn luỹ...) a tenable town thành phố cố thủ được
cãi được, biện hộ được, bảo vệ được (lập luận, lý lẽ...); lôgic a tenable theory một lý thuyết có thể bảo vệ được a tenable solution một giải pháp lôgic
|
|
Related search result for "tenable"
|
|