tempest
tempest![](img/dict/02C013DD.png) | ['tempist] | ![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | cơn bão lớn, trận bão dữ dội; giông tố | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | (nghĩa bóng) sự hỗn loạn, sự huyên náo | ![](img/dict/46E762FB.png) | ngoại động từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) gây bão tố, làm náo động dữ dội |
/'tempist/
danh từ
bão, dông tố
(nghĩa bóng) sự hỗn loạn, sự huyên náo
ngoại động từ
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) gây bão tố, làm náo động dữ dội
|
|