|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
telltale
telltale | ['telteil] | | danh từ | | | người mách lẻo, người hớt lẻo | | | cái làm lộ chân tướng, cái làm lộ tẩy | | | đồng hồ chỉ báo (thiết bị máy dùng làm cái chỉ báo) | | tính từ | | | mách lẻo, hớt lẻo | | | (nghĩa bóng) phát lộ, chỉ ra, làm lộ chân tướng, làm lộ tẩy | | | telltale blushes | | những sự đỏ mặt làm lộ chân tướng |
/'telteil/
danh từ người mách lẻo, người hớt lẻo cái làm lộ chân tướng, cái làm lộ tẩy đồng hồ kiểm tra; thiết bị báo hiệu
tính từ mách lẻo, hớt lẻo (nghĩa bóng) làm lộ chân tướng, làm lộ tẩy telltale blushes những cái đỏ mặt làm lộ tẩy
|
|
▼ Từ liên quan / Related words
|
|