![](img/dict/02C013DD.png) | ['telifoun] |
| Cách viết khác: |
| phone |
![](img/dict/02C013DD.png) | [foun] |
![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | hệ thống truyền tiếng nói con người đi xa bằng dây thép hoặc rađiô; điện thoại; dây nói |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | you can always reach me by telephone |
| lúc nào anh cũng có thể tiếp xúc với tôi bằng điện thoại |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | máy điện thoại |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | to answer the telephone |
| trả lời điện thoại (nhấc máy nghe lên để nhận thông tin gọi đến) |
| ![](img/dict/809C2811.png) | on the telephone |
| ![](img/dict/633CF640.png) | mắc điện thoại, có liên lạc với hệ thống điện thoại |
| ![](img/dict/633CF640.png) | đang dùng điện thoại |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | she has been on the telephone for a full hour |
| bà ta nói chuyện điện thoại trọn một tiếng đồng hồ rồi |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | Hurry up ! You're wanted on the telephone |
| Nhanh lên! Có người muốn nói chuyện điện thoại với anh đấy! |
![](img/dict/46E762FB.png) | ngoại động từ |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | gọi điện thoại; nói chuyện điện thoại |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | Shall I write or telephone? |
| Tôi sẽ viết thư hay gọi điện thoại? |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | We must telephone our congratulations (to the happy couple) |
| Chúng tôi phải gọi điện chúc mừng (cặp vợ chồng mới) |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | He telephoned (his wife) to say he'd be late |
| nó gọi điện (cho vợ) báo tin là nó sẽ về muộn |