tedious
tedious![](img/dict/02C013DD.png) | ['ti:diəs] | ![](img/dict/46E762FB.png) | tính từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | chán ngắt, buồn tẻ, nhạt nhẽo, thiếu hấp dẫn; dài dòng, làm mệt mỏi | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | a tedious lecture | | một bài thuyết trình chán ngắt | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | the work is tedious | | công việc này chán ngắt |
/'ti:djəs/
tính từ
chán ngắt, tẻ, nhạt nhẽo, thiếu hấp dẫn, làm buồn tẻ a tedious lecture một bài thuyết trình chán ngắt
|
|