Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
tea-cake




tea-cake
['ti:keik]
danh từ
bánh ngọt nhỏ, bẹt, thường ăn nóng với bơ khi uống trà
toasted teacakes
bánh nướng uống trà


/'ti:keik/

danh từ
bánh ngọt uống trà

Related search result for "tea-cake"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.