Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
tautologist




tautologist
[tɔ:'tɔlədʒist]
danh từ
người hay dùng phép lặp thừa


/tɔ:'tɔlədʤist/

danh từ
người hay dùng phép lặp thừa

Related search result for "tautologist"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.