|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
tatty
tính từ
tồi tàn, rách rưới, không sạch sẽ
xấu xí, kém cỏi
rẻ tiền và loè loẹt
tatty![](img/dict/02C013DD.png) | ['tæti] | ![](img/dict/46E762FB.png) | tính từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | (thông tục) tồi tàn, rách rưới, không sạch sẽ | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | tatty old clothes | | quần áo cũ rách rưới | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | xấu xí, kém cỏi | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | (thông tục) rẻ tiền và loè loẹt |
|
|
|
|