|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
tarpaulin
tarpaulin![](img/dict/02C013DD.png) | [tɑ:'pɔ:lin] | ![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | vải nhựa, vải dầu | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | tấm che bằng vải dầu, mái che bằng vải dầu | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | (hàng hải) mũ bằng vải dầu | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | (từ cổ,nghĩa cổ) thuỷ thủ |
/tɑ:'pɔ:lin/
danh từ
vải nhựa, vải dầu
(hàng hải) mũ bằng vải dầu
(từ cổ,nghĩa cổ) thuỷ thủ
|
|
|
|