|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
tangential
tangential![](img/dict/02C013DD.png) | [tæn'dʒen∫əl] | ![](img/dict/46E762FB.png) | tính từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | (thuộc) tiếp tuyến | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | tangential acceleration | | gia tốc tiếp tuyến | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | tangential curvature | | độ cong tiếp tuyến | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | đột nhiên xa rời chủ đề | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | tangential information | | thông tin lộn xộn; không hệ thống | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | có quan hệ hời hợt |
(thuộc) tiếp tuyến
/tæn'dʤenʃəl/
tính từ
tiếp tuyến tangential acceleration gia tốc tiếp tuyến tangential curvature độ cong tiếp tuyến
|
|
|
|