Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
tallow-chandler




tallow-chandler
['tælou't∫ɑ:ndlə]
danh từ
người buôn nến
người sản xuất nến


/'tælou,tʃɑ:ndlə/

danh từ
người buôn nến
người sản xuất nến

Related search result for "tallow-chandler"
  • Words contain "tallow-chandler" in its definition in Vietnamese - English dictionary: 
    sòi bạch lạp

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.