Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
tail-end




tail-end
['teil'end]
danh từ
(+ of something) phần chót, đoạn cuối (đám rước, bài nói...)
the tail-end of the concert
phần chót của buổi hoà nhạc


/'teil'end/

danh từ
đuôi, đoạn cuối (đám rước, bài nói...)

Related search result for "tail-end"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.