Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
table-knife




table-knife
['teibl'naif]
danh từ
dao ăn; dao dùng để ăn


/'teiblnaif/

danh từ
dao ăn

Related search result for "table-knife"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.