Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
tabby cat




danh từ
<động> mèo mướp



tabby+cat
['tæbi'kæt]
danh từ
(động vật học) mèo mướp (như) tabby


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.