Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
syrupy




tính từ
(thuộc) xirô, như xirô; ngọt
quá tình cảm; ủy mị; ngọt ngào (người)
a syrupy love-story một câu chuyện tình yêu ủy mị



syrupy
['sirəpi]
tính từ
(thuộc) xirô, như xirô; ngọt
quá tình cảm; ủy mị; ngọt ngào (người)
a syrupy love-story
một câu chuyện tình yêu ủy mị


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.