|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
syncopate
syncopate | ['siηkəpeit] | | ngoại động từ | | | rút ngắn (từ) bằng cách bỏ chữ cái hoặc âm tiết ở giữa | | | (âm nhạc) nhấn lệch; đảo phách |
/'siɳkəpeit/
ngoại động từ rút bỏ âm giữa (của từ) (âm nhạc) nhấn lệch
|
|
|
|