Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
synchronisation




synchronisation
[,siηkrənai'zei∫n]
Cách viết khác:
synchronization
[,siηkrənai'zei∫n]
như synchronization



Cách viết khác : synchronization


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.