|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
symposium
symposium | [sim'pouziəm] | | danh từ, số nhiều symposia | | | hội nghị chuyên đề | | | tập tiểu luận | | | tiệc rượu đêm (sau bữa ăn chiều, có ca nhạc, khiêu vũ ở cổ Hy lạp) |
/sim'pouziəm/
danh từ, số nhiều symposia hội nghị chuyên đề tập những bài phát biểu, tập bài báo của nhiều người viết (về một vấn đề) tiệc rượu đêm (sau bữa ăn chiều, có ca nhạc, khiêu vũ ở cổ Hy lạp)
|
|
|
|